Chuyển đến nội dung chính

So sánh giữa Zustand và Recoil của react



So sánh giữa Zustand và Recoil dưới góc nhìn của một chuyên gia phát triển phần mềm sẽ dựa trên các yếu tố như hiệu suất, dễ sử dụng, hỗ trợ tính năng, và khả năng mở rộng trong các ứng dụng React. Cả hai thư viện đều hỗ trợ quản lý trạng thái, nhưng có những khác biệt đáng chú ý: 

 1. Hiệu suất
  • Zustand:
    • Hiệu suất tốt nhờ sử dụng cơ chế proxy của JavaScript để chỉ cập nhật thành phần nào có sự thay đổi trạng thái liên quan.
    • Không cần wrapping component trong nhiều provider hoặc tạo context, giảm overhead trong ứng dụng.
    • Tự động batching các cập nhật để tối ưu hóa hiệu suất.
  • Recoil:
    • Cung cấp tính năng "sự phụ thuộc" (dependency tracking) giúp tự động xác định và cập nhật các thành phần khi trạng thái phụ thuộc của chúng thay đổi.
    • Tích hợp sẵn cơ chế phân mảnh trạng thái (state partitioning), cho phép chỉ cập nhật những phần nhỏ của trạng thái ứng với các thành phần cụ thể.
    • Tuy nhiên, với các ứng dụng lớn và phức tạp, việc theo dõi các atom (đơn vị trạng thái) có thể làm tăng chi phí xử lý.
2. Dễ sử dụng
  • Zustand:
    • Cú pháp đơn giản và dễ hiểu. Quản lý trạng thái giống như sử dụng các hook React thuần (useStore).
    • Không yêu cầu cấu trúc quá nhiều về mặt khái niệm như atom và selector (như Recoil), giúp các dự án nhỏ hoặc yêu cầu quản lý trạng thái đơn giản triển khai nhanh chóng.
    • Không có các khái niệm phức tạp như selector hay atom, điều này giúp Zustand dễ dàng được học và sử dụng hơn cho các lập trình viên mới.
  • Recoil:
    • Recoil yêu cầu bạn phải làm quen với các khái niệm atom và selector để quản lý trạng thái, điều này có thể phức tạp hơn so với một state container đơn giản như Zustand.
    • Được thiết kế với triết lý tương tự như Redux, nhưng cung cấp API thân thiện hơn với React, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng cần quản lý trạng thái theo phân mảnh.
3. Tính năng
  • Zustand:
    • Trạng thái tập trung nhưng không quá phụ thuộc vào một mô hình state global như Redux.
    • Cung cấp khả năng middleware để quản lý side effect (thực hiện logging, persist state, v.v.).
    • Hỗ trợ cấu trúc code module-friendly hơn và giảm thiểu boilerplate.
  • Recoil:
    • Hỗ trợ quản lý trạng thái bất đồng bộ thông qua selectors có thể sử dụng Promise và xử lý logic phụ thuộc giữa các atom.
    • Cung cấp các tính năng cao cấp như state persistence (lưu trữ trạng thái) và time-travel debugging.
    • Hỗ trợ tốt cho các ứng dụng lớn, phức tạp với nhiều logic trạng thái phụ thuộc nhau.
4. Khả năng mở rộng
  • Zustand:
    • Có thể dễ dàng mở rộng bằng cách kết hợp với các công nghệ khác, như Redux devtools hoặc các library middleware tùy chỉnh.
    • Không quá phụ thuộc vào hệ sinh thái riêng biệt, dễ tích hợp với các giải pháp khác.
  • Recoil:
    • Được phát triển bởi Facebook, phù hợp hơn với hệ sinh thái React. Hỗ trợ cho các ứng dụng React phức tạp với nhiều trạng thái phụ thuộc nhau và cần tối ưu hóa hiệu suất.
    • Có thể khó khăn hơn khi cần tích hợp với các công cụ quản lý trạng thái bên ngoài hoặc framework khác.

5. Tình huống sử dụng

  • Zustand:
    • Phù hợp với các ứng dụng nhỏ và vừa, hoặc các dự án có yêu cầu quản lý trạng thái đơn giản nhưng hiệu quả.
    • Đặc biệt phù hợp khi bạn không muốn thêm quá nhiều boilerplate hoặc khái niệm phức tạp vào ứng dụng.
  • Recoil:
    • Phù hợp cho các ứng dụng lớn, phức tạp, có nhiều logic trạng thái phụ thuộc nhau và cần tính năng quản lý trạng thái bất đồng bộ.
    • Thích hợp cho các ứng dụng web có cấu trúc phức tạp, chẳng hạn như các ứng dụng thương mại điện tử hoặc dashboard lớn.
Kết luận:
  • Nếu bạn cần một giải pháp đơn giản, hiệu quả và không yêu cầu học thêm quá nhiều khái niệm mới, Zustand là một lựa chọn tốt.
  • Nếu bạn đang xây dựng một ứng dụng phức tạp hơn, yêu cầu quản lý trạng thái bất đồng bộ hoặc có nhiều trạng thái phụ thuộc, Recoil là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt hơn.
Tùy thuộc vào kích thước và yêu cầu cụ thể của dự án mà bạn có thể chọn công cụ phù hợp nhất.

 


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

giới thiệu về appwrite một nền tảng tuyệt vời cho BAAS

Appwrite là một nền tảng Backend-as-a-Service (BaaS) mã nguồn mở, cung cấp các giải pháp cho việc phát triển ứng dụng di động và web. Appwrite cung cấp các tính năng như quản lý người dùng, lưu trữ dữ liệu, xác thực và bảo mật, phân tích thống kê và nhiều hơn nữa. Appwrite hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình, cho phép người phát triển sử dụng các ngôn ngữ phổ biến như JavaScript, Node.js, Flutter và nhiều ngôn ngữ khác. Ngoài ra, Appwrite còn có tính năng Webhooks, cho phép kết nối ứng dụng với các dịch vụ khác như Slack, Discord và nhiều dịch vụ khác. Appwrite cung cấp các giao diện lập trình ứng dụng (API) cho phép các nhà phát triển xây dựng ứng dụng di động và web linh hoạt và dễ dàng hơn. Appwrite cũng cung cấp các SDK cho nhiều ngôn ngữ lập trình để giúp các nhà phát triển tích hợp Appwrite vào các ứng dụng của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng. Với sự phát triển của Appwrite, người dùng có thể dễ dàng tạo, quản lý và triển khai các ứng dụng di động và web một cách dễ dàng và hiệ

Giới thiệu về strapi

Strapi là một CMS mã nguồn mở và đa nền tảng được phát triển bằng Node.js, giúp cho việc xây dựng các ứng dụng web hoặc mobile trở nên dễ dàng hơn. Strapi được thiết kế để cung cấp cho các nhà phát triển một hệ thống quản lý dữ liệu linh hoạt và dễ dàng cấu hình, đồng thời hỗ trợ nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau như MongoDB, MySQL, PostgreSQL, SQLite và SQL Server. Với Strapi, người dùng có thể tạo các API linh hoạt cho các ứng dụng của mình, bao gồm các chức năng như đăng ký, đăng nhập, quản lý nội dung và quản lý người dùng. Strapi cũng cung cấp cho người dùng các tính năng như xác thực dựa trên JWT, quản lý phiên làm việc, quản lý phân quyền và phân quyền tùy chỉnh. Một trong những ưu điểm của Strapi là tính linh hoạt và dễ dàng mở rộng. Với Strapi, người dùng có thể tùy chỉnh các API của mình bằng cách sử dụng các plugin, middleware hoặc cách thức xây dựng theo yêu cầu của mình. Ngoài ra, Strapi cũng có một cộng đồng đông đảo và hỗ trợ tốt, giúp cho việc sử dụng và phát triển Str

Triển khai dự án Laravel với Github Actions CI/CD hiệu quả và đơn giản nhất

Nếu bạn đã từng triển khai laravel hoặc các framework tương tự lên trên server (hosting) thì có khác nhiều cách làm. Các thủ công nhất là zip toàn bộ source sau đó upload lên và unzip ra hoặc sử dụng ftp để upload nếu server, ... Quá trình rất mất nhiều công sức và rất thủ công làm lãng phí khá nhiều thời gian chỉ để chờ ngồi xem file được up lên sau đó nếu có file nào được edit hoặc tìm đúng file đó up lên,... Đấy là chưa kể update thêm package thì khá rắc rối. Các chuyên gia công nghệ  lại nghĩ ra một giải pháp CI/CD ( CI (Continuous Integration) và CD (Continuous Delivery) - tích hợp thường xuyên ) giúp cho quá trình deploy test, dev, production một cách nhanh chóng và tự động hoàn toàn. Bạn dev chỉ cần code xong thấy ok push lên git. Các công cụ CI/CD tự động kiểm tra thấy có push mới là tự động chạy build code sau đó copy vào đúng thư mục cần run một cách hoàn chỉnh nhanh c