So sánh giữa Zustand và Recoil dưới góc nhìn của một chuyên gia phát triển phần mềm sẽ dựa trên các yếu tố như hiệu suất, dễ sử dụng, hỗ trợ tính năng, và khả năng mở rộng trong các ứng dụng React. Cả hai thư viện đều hỗ trợ quản lý trạng thái, nhưng có những khác biệt đáng chú ý: 1. Hiệu suất Zustand: Hiệu suất tốt nhờ sử dụng cơ chế proxy của JavaScript để chỉ cập nhật thành phần nào có sự thay đổi trạng thái liên quan. Không cần wrapping component trong nhiều provider hoặc tạo context, giảm overhead trong ứng dụng. Tự động batching các cập nhật để tối ưu hóa hiệu suất. Recoil: Cung cấp tính năng "sự phụ thuộc" (dependency tracking) giúp tự động xác định và cập nhật các thành phần khi trạng thái phụ thuộc của chúng thay đổi. Tích hợp sẵn cơ chế phân mảnh trạng thái (state partitioning), cho phép chỉ cập nhật những phần nhỏ của trạng thái ứng với các thành phần cụ thể. Tuy nhiên, với các ứng dụng lớn và phức tạp, việc theo dõi các atom (đơn vị trạng thái) có thể làm tăng
Để so sánh React Native và ReactJS theo hướng library và framework , chúng ta sẽ đi sâu vào cách mỗi công nghệ được tổ chức, cách chúng tiếp cận vấn đề phát triển ứng dụng, và mức độ kiểm soát mà chúng cung cấp cho nhà phát triển. Quan trọng nhất là sự khác biệt về tính linh hoạt, quy trình phát triển, và công cụ hỗ trợ trong từng công nghệ. 1. ReactJS - Thư viện (Library) ReactJS được coi là một thư viện JavaScript tập trung vào việc xây dựng giao diện người dùng (UI). Tính mô-đun và linh hoạt : ReactJS không cung cấp một cách tiếp cận toàn diện cho việc xây dựng ứng dụng. Nó chỉ đảm nhận phần view (giao diện người dùng), phần còn lại như quản lý trạng thái, routing, và quản lý dữ liệu phụ thuộc vào lựa chọn của bạn. Bạn có thể kết hợp ReactJS với các thư viện và công cụ khác như Redux (quản lý trạng thái), React Router (định tuyến), hoặc Apollo (khi làm việc với GraphQL). Kiểm soát của nhà phát triển : Nhà phát triển c