Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Giới thiệu và lựa chọn sử dụng Laravel Inertia khi triển khai dự án

 1. Laravel Inertia là gì? Laravel Inertia là một stack công nghệ đặc biệt được xây dựng để phát triển các ứng dụng web hiện đại bằng cách kết hợp Laravel (backend) với các framework frontend như Vue.js, React hoặc Svelte. Inertia.js không phải là một SPA (Single Page Application) framework độc lập, mà là một bridge (cầu nối), giúp backend và frontend phối hợp một cách tự nhiên mà không cần sử dụng API REST hoặc GraphQL. 2. Cách hoạt động của Laravel Inertia Inertia.js hoạt động dựa trên nguyên tắc server-driven client rendering . Điều này có nghĩa là bạn vẫn sử dụng Laravel để xử lý routing, controller, và các thao tác backend, trong khi frontend được render trực tiếp trong các component của framework frontend mà bạn lựa chọn (như Vue, React). Luồng hoạt động chính: Người dùng gửi một request đến server Laravel. Laravel xử lý logic backend và trả về một response chứa thông tin cần thiết (dữ liệu JSON). Inertia chuyển dữ liệu này vào component frontend tương ứng (Vue/React/Svelte) để r
Các bài đăng gần đây

So sánh giữa Zustand và Recoil của react

So sánh giữa Zustand và Recoil dưới góc nhìn của một chuyên gia phát triển phần mềm sẽ dựa trên các yếu tố như hiệu suất, dễ sử dụng, hỗ trợ tính năng, và khả năng mở rộng trong các ứng dụng React. Cả hai thư viện đều hỗ trợ quản lý trạng thái, nhưng có những khác biệt đáng chú ý:   1. Hiệu suất Zustand: Hiệu suất tốt nhờ sử dụng cơ chế proxy của JavaScript để chỉ cập nhật thành phần nào có sự thay đổi trạng thái liên quan. Không cần wrapping component trong nhiều provider hoặc tạo context, giảm overhead trong ứng dụng. Tự động batching các cập nhật để tối ưu hóa hiệu suất. Recoil: Cung cấp tính năng "sự phụ thuộc" (dependency tracking) giúp tự động xác định và cập nhật các thành phần khi trạng thái phụ thuộc của chúng thay đổi. Tích hợp sẵn cơ chế phân mảnh trạng thái (state partitioning), cho phép chỉ cập nhật những phần nhỏ của trạng thái ứng với các thành phần cụ thể. Tuy nhiên, với các ứng dụng lớn và phức tạp, việc theo dõi các atom (đơn vị trạng thái) có thể làm tăng

so sánh React Native và ReactJS theo hướng library và framework

  Để so sánh React Native và ReactJS theo hướng library và framework , chúng ta sẽ đi sâu vào cách mỗi công nghệ được tổ chức, cách chúng tiếp cận vấn đề phát triển ứng dụng, và mức độ kiểm soát mà chúng cung cấp cho nhà phát triển. Quan trọng nhất là sự khác biệt về tính linh hoạt, quy trình phát triển, và công cụ hỗ trợ trong từng công nghệ. 1. ReactJS - Thư viện (Library) ReactJS được coi là một thư viện JavaScript tập trung vào việc xây dựng giao diện người dùng (UI). Tính mô-đun và linh hoạt : ReactJS không cung cấp một cách tiếp cận toàn diện cho việc xây dựng ứng dụng. Nó chỉ đảm nhận phần view (giao diện người dùng), phần còn lại như quản lý trạng thái, routing, và quản lý dữ liệu phụ thuộc vào lựa chọn của bạn. Bạn có thể kết hợp ReactJS với các thư viện và công cụ khác như Redux (quản lý trạng thái), React Router (định tuyến), hoặc Apollo (khi làm việc với GraphQL). Kiểm soát của nhà phát triển : Nhà phát triển c

So sánh chi tiết giữa Appwrite và Supabase

  Appwrite và Supabase đều là các nền tảng backend nguồn mở phổ biến, nhưng chúng khác nhau về nhiều khía cạnh từ cơ sở dữ liệu, kiến trúc, đến tính năng. Cả hai đều hướng đến việc cung cấp các giải pháp backend đầy đủ để phát triển ứng dụng full-stack, nhưng cách tiếp cận của mỗi nền tảng là khác nhau. 1. Cơ sở dữ liệu: Appwrite : Appwrite sử dụng MariaDB (một nhánh của MySQL) làm cơ sở dữ liệu chính cho việc lưu trữ dữ liệu. MariaDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL) mạnh mẽ và phổ biến, giúp quản lý dữ liệu có cấu trúc dễ dàng. Ngoài ra, Appwrite cung cấp một API dạng NoSQL để tương tác với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu này. Supabase : Supabase sử dụng PostgreSQL làm nền tảng cơ sở dữ liệu. PostgreSQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ tiên tiến với khả năng lưu trữ dữ liệu có cấu trúc và bán cấu trúc (dạng JSON), hỗ trợ các tính năng mạnh mẽ như trigger, stored procedure, và các câu lệnh truy vấn phức tạp. 2. Re

So sánh ngắn về flutter và kotlin để cho bạn dễ lựa chọn hơn khi khởi đầu dự án mới

  So sánh chi tiết giữa Kotlin và Flutter thường được thực hiện trên các khía cạnh như ngôn ngữ lập trình, hiệu suất, cộng đồng, khả năng phát triển ứng dụng, và tính linh hoạt. Dưới đây là một so sánh sâu hơn giữa hai công nghệ này: 1. Ngôn ngữ lập trình: Kotlin : Là ngôn ngữ chính thức của Google để phát triển ứng dụng Android. Kotlin có cú pháp hiện đại, gọn gàng và dễ đọc. Kotlin cũng hỗ trợ lập trình đa nền tảng thông qua Kotlin Multiplatform , cho phép viết mã dùng chung cho nhiều nền tảng khác nhau (iOS, Android, Web). Flutter : Sử dụng ngôn ngữ Dart , do Google phát triển. Dart không phổ biến như Kotlin nhưng được thiết kế đặc biệt để tối ưu cho các ứng dụng giao diện người dùng và phát triển đa nền tảng. 2. Hiệu suất: Kotlin : Khi phát triển với Kotlin Multiplatform , mã Kotlin chạy trên nền tảng gốc (native code), giúp đảm bảo hiệu suất gần như tương đương với ứng dụng native. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụn

So sánh chi tiết về React Native và Flutter giúp bạn trước khi bắt đầu lựa chọn triển khai dự án cho phù hợp nhất

  Cả React Native và Flutter đều là các framework phổ biến để phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng khi xét về hiệu suất, công cụ, và cộng đồng phát triển. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai framework này: 1. Ngôn ngữ lập trình: React Native : Sử dụng JavaScript, ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, và rất quen thuộc với các lập trình viên web. Điều này giúp các nhà phát triển dễ dàng tiếp cận nếu đã quen thuộc với React.js hoặc các framework JavaScript khác. Flutter : Sử dụng Dart, một ngôn ngữ lập trình do Google phát triển. Mặc dù Dart không phổ biến như JavaScript, nhưng nó cung cấp các tính năng mạnh mẽ như biên dịch trước (AOT) và tối ưu hóa cho hiệu suất cao. 2. Công cụ và kiến trúc: React Native : Được xây dựng dựa trên React, React Native kết hợp giữa JavaScript và mã gốc để giao tiếp với các thành phần giao diện hệ điều hành thông qua các cầu nối (bridges). Điều này đôi khi có thể làm giảm hiệu suất, đặc biệt là khi g

Điểm mới của MongoDB 8.0

MongoDB 8.0 mang lại nhiều cải tiến quan trọng về hiệu suất, khả năng mở rộng và bảo mật: Tăng cường hiệu suất : Express Path : Tính năng mới này tối ưu hóa quá trình thực thi truy vấn, giảm độ trễ truy vấn xuống 17% cho các hoạt động nhất định​ Giảm phân mảnh bộ nhớ : MongoDB 8.0 giảm 18% phân mảnh bộ nhớ, cải thiện hiệu suất hệ thống, đặc biệt trong điều kiện tải cao​ Hiệu suất đọc/ghi : Có sự cải thiện đến 54% cho khối lượng công việc nặng về ghi và 27% cho công việc đọc​ Cải tiến cho dữ liệu chuỗi thời gian (Time Series) : MongoDB 8.0 bổ sung xử lý theo khối và lưu trữ theo cột cho dữ liệu chuỗi thời gian, giúp cải thiện hiệu quả lưu trữ và tăng tốc độ truy vấn​. Cải thiện sharding : Khả năng mới cho phép kiểm soát tốt hơn việc di chuyển và chuyển đổi các tập hợp dữ liệu giữa các shard, tăng cường khả năng mở rộng cho các tập dữ liệu lớn​( Mã hóa có thể truy vấn : MongoDB